Có 3 kết quả:

氧气 dưỡng khí氧氣 dưỡng khí養氣 dưỡng khí

1/3

dưỡng khí

giản thể

Từ điển phổ thông

dưỡng khí, khí ôxy

dưỡng khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

dưỡng khí, khí ôxy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Dưỡng khí 氧氣.